Trang chủ300771 • SHE
add
Shenzhen Zhilai Sci and Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,50 ¥ - 12,77 ¥
Phạm vi một năm
8,01 ¥ - 16,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 T CNY
Số lượng trung bình
24,90 Tr
Tỷ số P/E
80,20
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,32 Tr | 27,48% |
Chi phí hoạt động | 28,43 Tr | 5,16% |
Thu nhập ròng | 6,78 Tr | -22,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,90 | -39,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,75 Tr | 245,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 T | 3,31% |
Tổng tài sản | 2,33 T | 5,42% |
Tổng nợ | 380,75 Tr | 37,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,78 Tr | -22,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,18 Tr | 51,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,57 Tr | 101,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,21 Tr | 113,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,27 Tr | 159,73% |
Dòng tiền tự do | 39,89 Tr | 368,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 11, 1999
Trang web
Nhân viên
1.254