Trang chủ300772 • SHE
add
Windey Energy Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,50 ¥ - 10,71 ¥
Phạm vi một năm
8,98 ¥ - 16,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,27 T CNY
Số lượng trung bình
17,05 Tr
Tỷ số P/E
16,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,01 T | 6,88% |
Chi phí hoạt động | 367,69 Tr | 19,42% |
Thu nhập ròng | 58,79 Tr | -16,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,47 | -21,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,56 Tr | 9,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,53 T | 90,69% |
Tổng tài sản | 41,05 T | 24,96% |
Tổng nợ | 34,48 T | 25,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 783,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,79 Tr | -16,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -297,28 Tr | 78,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -282,70 Tr | -5,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,26 T | 273,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 674,55 Tr | 150,33% |
Dòng tiền tự do | -681,61 Tr | 40,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
2.615