Trang chủ300772 • SHE
add
Windey Energy Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,61 ¥ - 15,35 ¥
Phạm vi một năm
6,88 ¥ - 15,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,65 T CNY
Số lượng trung bình
22,84 Tr
Tỷ số P/E
24,34
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,30 T | 26,29% |
Chi phí hoạt động | 693,35 Tr | 45,07% |
Thu nhập ròng | 119,32 Tr | 16,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,25 | -8,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 231,15 Tr | 39,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,30 T | -11,44% |
Tổng tài sản | 34,64 T | 6,91% |
Tổng nợ | 29,05 T | 6,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 701,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,32 Tr | 16,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,07 T | -50,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -553,73 Tr | -76,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 282,94 Tr | 564,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 797,21 Tr | -54,78% |
Dòng tiền tự do | 1,22 T | 0,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
2.628