Trang chủ300773 • SHE
add
Lakala Payment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,17 ¥ - 22,26 ¥
Phạm vi một năm
11,10 ¥ - 29,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,72 T CNY
Số lượng trung bình
60,51 Tr
Tỷ số P/E
67,34
Tỷ lệ cổ tức
3,06%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | -13,02% |
Chi phí hoạt động | 216,13 Tr | -13,10% |
Thu nhập ròng | 100,64 Tr | -51,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,74 | -44,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,35 Tr | -61,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,10 T | -4,08% |
Tổng tài sản | 10,37 T | -6,50% |
Tổng nợ | 6,88 T | -3,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 774,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,64 Tr | -51,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,73 Tr | -94,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,39 Tr | 133,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,95 Tr | 126,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,17 Tr | -15,90% |
Dòng tiền tự do | -268,94 Tr | 73,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 1, 2005
Trang web
Nhân viên
1.926