Trang chủ300773 • SHE
add
Lakala Payment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,89 ¥ - 20,57 ¥
Phạm vi một năm
11,03 ¥ - 28,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,56 T CNY
Số lượng trung bình
56,51 Tr
Tỷ số P/E
44,57
Tỷ lệ cổ tức
3,26%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | -3,28% |
Chi phí hoạt động | 270,01 Tr | 10,54% |
Thu nhập ròng | 93,34 Tr | -15,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,63 | -12,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,68 Tr | -42,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,32 T | -6,55% |
Tổng tài sản | 10,87 T | -9,74% |
Tổng nợ | 7,33 T | -9,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 777,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,34 Tr | -15,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,02 Tr | 188,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,45 Tr | 9,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -253,24 Tr | -445,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -196,63 Tr | -50,75% |
Dòng tiền tự do | 248,22 Tr | -39,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 1, 2005
Trang web
Nhân viên
1.976