Trang chủ300773 • SHE
add
Lakala Payment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,01 ¥ - 23,53 ¥
Phạm vi một năm
11,03 ¥ - 25,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,02 T CNY
Số lượng trung bình
42,44 Tr
Tỷ số P/E
48,60
Tỷ lệ cổ tức
2,85%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,49 T | 2,71% |
Chi phí hoạt động | 258,62 Tr | -7,07% |
Thu nhập ròng | 211,08 Tr | -16,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,17 | -18,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 245,95 Tr | 31,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,21 T | -0,58% |
Tổng tài sản | 10,79 T | -6,86% |
Tổng nợ | 7,02 T | -9,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 781,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 211,08 Tr | -16,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 340,68 Tr | 934,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,47 Tr | -220,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -432,32 Tr | -14,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -158,09 Tr | 56,24% |
Dòng tiền tự do | 195,73 Tr | -9,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 1, 2005
Trang web
Nhân viên
1.976