Trang chủ300774 • SHE
add
BGT Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,04 ¥ - 9,29 ¥
Phạm vi một năm
5,95 ¥ - 11,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 T CNY
Số lượng trung bình
6,34 Tr
Tỷ số P/E
28,49
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,90 Tr | 19,12% |
Chi phí hoạt động | 1,39 Tr | -82,45% |
Thu nhập ròng | 18,99 Tr | 14,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,70 | -4,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,31 Tr | -22,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 397,38 Tr | -7,63% |
Tổng tài sản | 2,44 T | -7,09% |
Tổng nợ | 828,06 Tr | -18,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 408,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,99 Tr | 14,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,99 Tr | 555,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,77 Tr | 82,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -104,14 Tr | -7.697,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,92 Tr | 80,46% |
Dòng tiền tự do | 29,52 Tr | 17,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 10, 2004
Trang web
Nhân viên
714