Trang chủ300776 • SHE
add
Wuhan DR Laser Technology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
75,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
71,14 ¥ - 75,42 ¥
Phạm vi một năm
36,71 ¥ - 88,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,43 T CNY
Số lượng trung bình
9,94 Tr
Tỷ số P/E
38,29
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 534,63 Tr | 11,86% |
Chi phí hoạt động | 116,00 Tr | 86,30% |
Thu nhập ròng | 147,36 Tr | -10,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,56 | -20,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 167,26 Tr | -11,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 321,01 Tr | -17,04% |
Tổng tài sản | 6,39 T | 1,37% |
Tổng nợ | 3,08 T | -8,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 272,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 147,36 Tr | -10,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,43 Tr | -59,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,91 Tr | 88,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,90 Tr | -53,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,82 Tr | 90,95% |
Dòng tiền tự do | -2,53 T | -4,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 4, 2008
Trang web
Nhân viên
1.720