Trang chủ300777 • SHE
add
Sinofibers Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,48 ¥ - 35,90 ¥
Phạm vi một năm
19,24 ¥ - 38,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,63 T CNY
Số lượng trung bình
12,29 Tr
Tỷ số P/E
38,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 239,07 Tr | 62,89% |
Chi phí hoạt động | 37,07 Tr | 14,57% |
Thu nhập ròng | 113,33 Tr | 91,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,40 | 17,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,95 Tr | 69,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 T | -1,88% |
Tổng tài sản | 4,78 T | 7,67% |
Tổng nợ | 301,99 Tr | 1,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 438,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,33 Tr | 91,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 175,95 Tr | 6.508,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 449,68 Tr | 102,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,25 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 628,88 Tr | 180,33% |
Dòng tiền tự do | -18,68 Tr | 90,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 4, 2008
Trang web
Nhân viên
448