Trang chủ300777 • SHE
add
Sinofibers Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,49 ¥ - 27,42 ¥
Phạm vi một năm
17,20 ¥ - 34,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,02 T CNY
Số lượng trung bình
15,13 Tr
Tỷ số P/E
43,21
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 241,66 Tr | 187,44% |
Chi phí hoạt động | 12,41 Tr | -55,01% |
Thu nhập ròng | 126,50 Tr | 254,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,35 | 23,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 177,16 Tr | 249,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 T | -4,39% |
Tổng tài sản | 4,54 T | 3,59% |
Tổng nợ | 276,76 Tr | -20,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 439,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 126,50 Tr | 254,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,24 Tr | -200,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,69 Tr | -111,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,72 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,64 Tr | -134,85% |
Dòng tiền tự do | -323,06 Tr | -27,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 4, 2008
Trang web
Nhân viên
410