Trang chủ300778 • SHE
add
Shenzhen Nw Lnd Tl Plnnng & rchtctrl Dsg
Giá đóng cửa hôm trước
10,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,95 ¥ - 11,21 ¥
Phạm vi một năm
8,70 ¥ - 14,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 T CNY
Số lượng trung bình
11,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,78 Tr | -29,42% |
Chi phí hoạt động | 18,20 Tr | -25,48% |
Thu nhập ròng | 5,88 Tr | 105,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,07 | 108,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,29 Tr | -31,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 974,40 Tr | 2,77% |
Tổng tài sản | 1,49 T | -5,75% |
Tổng nợ | 214,38 Tr | -6,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,88 Tr | 105,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,62 Tr | -42,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,32 Tr | -812,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,96 Tr | 3.846,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,98 Tr | -274,73% |
Dòng tiền tự do | -29,57 Tr | -12,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
697