Trang chủ300778 • SHE
add
Shenzhen Nw Lnd Tl Plnnng & rchtctrl Dsg
Giá đóng cửa hôm trước
12,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,98 ¥ - 12,68 ¥
Phạm vi một năm
7,01 ¥ - 15,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 T CNY
Số lượng trung bình
8,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,66 Tr | -37,61% |
Chi phí hoạt động | 5,41 Tr | -28,91% |
Thu nhập ròng | -19,06 Tr | -124,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,38 | -259,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,58 Tr | -58,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 275,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 913,31 Tr | -16,00% |
Tổng tài sản | 1,53 T | -14,50% |
Tổng nợ | 210,13 Tr | -20,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,06 Tr | -124,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,64 Tr | -30,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,46 Tr | -75,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,65 Tr | 93,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,47 Tr | 37,39% |
Dòng tiền tự do | 5,74 Tr | 142,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
830