Trang chủ300780 • SHE
add
Sichuan Dawn Precision Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,88 ¥ - 19,23 ¥
Phạm vi một năm
9,50 ¥ - 27,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 T CNY
Số lượng trung bình
13,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,62 Tr | -0,81% |
Chi phí hoạt động | 26,23 Tr | 16,04% |
Thu nhập ròng | -10,95 Tr | -530,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,38 | -534,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -11,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,67 Tr | 65,31% |
Tổng tài sản | 2,05 T | -0,31% |
Tổng nợ | 895,05 Tr | 6,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,95 Tr | -530,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,74 Tr | 70,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,56 Tr | 87,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,69 Tr | 18,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,26 Tr | 69,11% |
Dòng tiền tự do | -66,91 Tr | 37,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.488