Trang chủ300780 • SHE
add
Sichuan Dawn Precision Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,68 ¥ - 15,98 ¥
Phạm vi một năm
11,28 ¥ - 20,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 T CNY
Số lượng trung bình
3,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,87 Tr | 5,13% |
Chi phí hoạt động | 22,91 Tr | -6,64% |
Thu nhập ròng | -14,02 Tr | 31,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,32 | 35,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,61 Tr | 109,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,06 Tr | -26,18% |
Tổng tài sản | 1,92 T | -8,19% |
Tổng nợ | 867,53 Tr | -5,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,02 Tr | 31,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,69 Tr | 317,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,21 Tr | 0,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,61 Tr | -235,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,40 Tr | -415,88% |
Dòng tiền tự do | -49,84 Tr | -134,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.340