Trang chủ300781 • SHE
add
Guangdong Insight Brnd Mrktng Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
51,89 ¥ - 52,96 ¥
Phạm vi một năm
38,12 ¥ - 94,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,79 T CNY
Số lượng trung bình
3,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 257,92 Tr | 46,68% |
Chi phí hoạt động | 34,80 Tr | -4,36% |
Thu nhập ròng | 13,20 Tr | 12,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,12 | -23,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,69 Tr | 5,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 231,49 Tr | -17,12% |
Tổng tài sản | 1,05 T | -1,64% |
Tổng nợ | 297,24 Tr | 13,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 751,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,20 Tr | 12,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,31 Tr | -135,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,02 Tr | 94,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,77 Tr | 6,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,71 Tr | -219,75% |
Dòng tiền tự do | -23,75 Tr | -147,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 9, 2002
Trang web
Nhân viên
576