Trang chủ300782 • SHE
add
Maxscend Microelectronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
74,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
73,93 ¥ - 75,34 ¥
Phạm vi một năm
58,61 ¥ - 131,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,01 T CNY
Số lượng trung bình
8,39 Tr
Tỷ số P/E
254,83
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 755,82 Tr | -36,47% |
Chi phí hoạt động | 211,32 Tr | -33,94% |
Thu nhập ròng | -46,62 Tr | -123,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,17 | -137,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | -127,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 162,56 Tr | -32,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | 29,62% |
Tổng tài sản | 14,10 T | 18,21% |
Tổng nợ | 3,95 T | 106,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 534,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,62 Tr | -123,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,04 Tr | 1,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -163,50 Tr | 68,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,09 Tr | -91,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,13 Tr | -126,39% |
Dòng tiền tự do | -181,61 Tr | 64,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 8, 2012
Trang web
Nhân viên
2.066