Trang chủ300787 • SHE
add
Anfu CE LINK Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,64 ¥ - 13,78 ¥
Phạm vi một năm
8,09 ¥ - 14,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,29 T CNY
Số lượng trung bình
9,71 Tr
Tỷ số P/E
48,21
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 679,18 Tr | 66,60% |
Chi phí hoạt động | 154,21 Tr | 44,05% |
Thu nhập ròng | 19,62 Tr | 139,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,89 | 43,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,50 Tr | 11,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 572,66 Tr | -38,40% |
Tổng tài sản | 3,66 T | 8,49% |
Tổng nợ | 2,01 T | 16,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 313,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,62 Tr | 139,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -104,02 Tr | -24,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -267,02 Tr | -602,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,54 Tr | -41.140,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -425,92 Tr | -244,06% |
Dòng tiền tự do | -237,06 Tr | -605,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
8.290