Trang chủ300787 • SHE
add
Anfu CE LINK Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,00 ¥ - 15,53 ¥
Phạm vi một năm
7,15 ¥ - 16,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,72 T CNY
Số lượng trung bình
7,78 Tr
Tỷ số P/E
50,72
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 617,80 Tr | 14,25% |
Chi phí hoạt động | 142,46 Tr | 38,51% |
Thu nhập ròng | 17,76 Tr | -55,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,87 | -61,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,03 Tr | -30,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -44,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 876,75 Tr | 11,00% |
Tổng tài sản | 3,64 T | 16,84% |
Tổng nợ | 2,01 T | 43,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,76 Tr | -55,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -154,29 Tr | -47,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -412,24 Tr | -1.079,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 205,68 Tr | 301,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -359,62 Tr | -51,86% |
Dòng tiền tự do | -320,78 Tr | -112,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
6.485