Trang chủ300789 • SHE
add
Chengdu TangYuan Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,52 ¥ - 15,73 ¥
Phạm vi một năm
8,96 ¥ - 19,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 T CNY
Số lượng trung bình
3,67 Tr
Tỷ số P/E
20,54
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 223,42 Tr | 16,99% |
Chi phí hoạt động | 46,00 Tr | -0,01% |
Thu nhập ròng | 39,35 Tr | -1,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,61 | -15,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,19 Tr | -5,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,95 Tr | -37,56% |
Tổng tài sản | 1,47 T | 10,98% |
Tổng nợ | 425,35 Tr | 11,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,35 Tr | -1,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,97 Tr | -792,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,78 Tr | -769,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,86 Tr | 168,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,88 Tr | -181,85% |
Dòng tiền tự do | -64,92 Tr | -277,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 11, 2010
Trang web
Nhân viên
487