Trang chủ300789 • SHE
add
Chengdu TangYuan Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,68 ¥ - 26,78 ¥
Phạm vi một năm
11,10 ¥ - 29,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,75 T CNY
Số lượng trung bình
8,26 Tr
Tỷ số P/E
51,07
Tỷ lệ cổ tức
0,86%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,25 Tr | -12,26% |
Chi phí hoạt động | 27,71 Tr | -5,27% |
Thu nhập ròng | 7,38 Tr | 4,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,20 | 19,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 7,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,88 Tr | -52,22% |
Tổng tài sản | 1,56 T | 5,67% |
Tổng nợ | 472,25 Tr | 4,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,38 Tr | 4,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,64 Tr | -1.193,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -324,34 N | -18,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,42 Tr | 12.675,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,54 Tr | -906,27% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 11, 2010
Trang web
Nhân viên
487