Trang chủ300792 • SHE
add
Hangzhou Onechance Tech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
23,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,35 ¥ - 24,47 ¥
Phạm vi một năm
14,10 ¥ - 27,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,31 T CNY
Số lượng trung bình
8,86 Tr
Tỷ số P/E
59,82
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 259,36 Tr | -8,84% |
Chi phí hoạt động | 52,59 Tr | -2,83% |
Thu nhập ròng | 27,92 Tr | 4,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,76 | 14,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,79 Tr | 14,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | 21,59% |
Tổng tài sản | 3,06 T | -1,31% |
Tổng nợ | 192,27 Tr | -31,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,92 Tr | 4,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,13 Tr | -35,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,11 Tr | -393,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -742,26 N | -104,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,38 Tr | -204,35% |
Dòng tiền tự do | -58,57 Tr | -66,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 4, 2012
Trang web
Nhân viên
1.607