Trang chủ300793 • SHE
add
Cosonic Intelligent Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,18 ¥ - 15,75 ¥
Phạm vi một năm
11,24 ¥ - 23,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,91 T CNY
Số lượng trung bình
14,96 Tr
Tỷ số P/E
168,75
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 487,29 Tr | 8,95% |
Chi phí hoạt động | 70,96 Tr | 14,70% |
Thu nhập ròng | 15,77 Tr | 7,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,24 | -1,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -2,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 T | 0,93% |
Tổng tài sản | 4,23 T | -1,31% |
Tổng nợ | 1,16 T | -33,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 376,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,77 Tr | 7,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,33 Tr | -148,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,56 Tr | 93,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,75 Tr | -104,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -143,41 Tr | -160,10% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 10, 2013
Trang web
Nhân viên
6.426