Trang chủ300793 • SHE
add
Cosonic Intelligent Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,65 ¥ - 17,57 ¥
Phạm vi một năm
10,27 ¥ - 22,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,26 T CNY
Số lượng trung bình
33,54 Tr
Tỷ số P/E
111,93
Tỷ lệ cổ tức
0,86%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 805,72 Tr | 19,65% |
Chi phí hoạt động | 85,28 Tr | 30,04% |
Thu nhập ròng | 31,51 Tr | -49,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,91 | -57,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,46 Tr | -24,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,03 T | 137,09% |
Tổng tài sản | 4,80 T | 31,15% |
Tổng nợ | 2,25 T | 102,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 334,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,51 Tr | -49,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,82 Tr | -74,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 66,27 Tr | 207,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 89,21 Tr | 159,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 174,99 Tr | 222,95% |
Dòng tiền tự do | -82,29 Tr | 58,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 10, 2013
Trang web
Nhân viên
5.819