Trang chủ300795 • SHE
add
Zhejiang Meorient Commerce & Exhbtn Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,67 ¥ - 20,17 ¥
Phạm vi một năm
12,78 ¥ - 27,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,54 T CNY
Số lượng trung bình
4,97 Tr
Tỷ số P/E
26,19
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,27 Tr | -77,32% |
Chi phí hoạt động | 50,78 Tr | 14,34% |
Thu nhập ròng | -36,79 Tr | -864,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -213,07 | -3.471,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,51 Tr | -2.365,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 650,75 Tr | -11,92% |
Tổng tài sản | 852,40 Tr | -6,29% |
Tổng nợ | 245,71 Tr | 9,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 606,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,79 Tr | -864,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,67 Tr | -164,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,77 Tr | -264,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,78 Tr | -240,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,37 Tr | -238,64% |
Dòng tiền tự do | -5,12 Tr | -154,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 2010
Trang web
Nhân viên
983