Trang chủ300796 • SHE
add
Bsm Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,52 ¥ - 9,72 ¥
Phạm vi một năm
8,10 ¥ - 17,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,47 T CNY
Số lượng trung bình
4,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 422,53 Tr | 19,35% |
Chi phí hoạt động | 54,55 Tr | 11,33% |
Thu nhập ròng | 25,98 Tr | 29,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,44 Tr | 16,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 612,77 Tr | -8,75% |
Tổng tài sản | 3,19 T | 7,67% |
Tổng nợ | 1,40 T | 13,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 357,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,98 Tr | 29,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,11 Tr | -179,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,07 Tr | 45,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,16 Tr | -77,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,82 Tr | -118,61% |
Dòng tiền tự do | -117,00 Tr | 27,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 2003
Trang web
Nhân viên
842