Trang chủ300797 • SHE
add
Ncs Testing Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,52 ¥ - 12,86 ¥
Phạm vi một năm
7,78 ¥ - 15,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,85 T CNY
Số lượng trung bình
9,88 Tr
Tỷ số P/E
36,58
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 264,81 Tr | 13,62% |
Chi phí hoạt động | 76,87 Tr | -11,01% |
Thu nhập ròng | 38,45 Tr | -0,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,52 | -12,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,81 Tr | 39,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,38 Tr | -41,35% |
Tổng tài sản | 1,90 T | 11,76% |
Tổng nợ | 769,26 Tr | 13,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 388,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,45 Tr | -0,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,70 Tr | 126,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,60 Tr | 64,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,60 Tr | -41,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,49 Tr | 43,34% |
Dòng tiền tự do | -131,46 Tr | -9,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
1.545