Trang chủ300797 • SHE
add
Ncs Testing Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,44 ¥ - 12,83 ¥
Phạm vi một năm
7,78 ¥ - 15,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,88 T CNY
Số lượng trung bình
13,16 Tr
Tỷ số P/E
36,24
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 252,77 Tr | 18,17% |
Chi phí hoạt động | 95,04 Tr | 30,58% |
Thu nhập ròng | 36,12 Tr | 8,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,29 | -8,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,71 Tr | -6,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,80 Tr | -41,90% |
Tổng tài sản | 1,88 T | 13,50% |
Tổng nợ | 770,38 Tr | 20,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 383,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,12 Tr | 8,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,72 Tr | 1.380,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,35 Tr | 46,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,09 Tr | -75,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,47 Tr | 234,45% |
Dòng tiền tự do | 36,31 Tr | 596,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
1.545