Trang chủ300797 • SHE
add
Ncs Testing Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,76 ¥ - 14,24 ¥
Phạm vi một năm
8,31 ¥ - 17,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,33 T CNY
Số lượng trung bình
22,95 Tr
Tỷ số P/E
36,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 375,72 Tr | 15,39% |
Chi phí hoạt động | 158,91 Tr | 26,46% |
Thu nhập ròng | 58,39 Tr | 33,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,54 | 15,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,89 Tr | 32,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 251,14 Tr | -4,84% |
Tổng tài sản | 2,09 T | 11,46% |
Tổng nợ | 903,86 Tr | 12,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 369,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,39 Tr | 33,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 204,26 Tr | 23,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,25 Tr | -82,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,06 Tr | 380,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 153,04 Tr | 61,94% |
Dòng tiền tự do | 68,84 Tr | -62,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
1.536