Trang chủ300798 • SHE
add
Jiangsu Jinji Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,92 ¥ - 7,21 ¥
Phạm vi một năm
4,68 ¥ - 12,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,38 T CNY
Số lượng trung bình
17,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 254,55 Tr | 7,39% |
Chi phí hoạt động | 31,59 Tr | 20,54% |
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | -88,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,46 | -89,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,28 Tr | -4,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 275,59 Tr | -39,84% |
Tổng tài sản | 2,58 T | 11,48% |
Tổng nợ | 839,73 Tr | -8,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 468,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | -88,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,55 Tr | 22,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,08 Tr | 138,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,41 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,49 Tr | 113,11% |
Dòng tiền tự do | -79,23 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
706