Trang chủ3007 • TADAWUL
add
Zahrat Al Waha for Trading Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
27,95 SAR
Mức chênh lệch một ngày
27,45 SAR - 27,90 SAR
Phạm vi một năm
26,30 SAR - 52,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
621,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
73,73 N
Tỷ số P/E
6.917,29
Tỷ lệ cổ tức
1,63%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,94 Tr | -8,14% |
Chi phí hoạt động | 9,74 Tr | 7,19% |
Thu nhập ròng | -8,28 Tr | -323,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,58 | -343,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,80 Tr | -78,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,29 Tr | 33,93% |
Tổng tài sản | 528,09 Tr | -14,32% |
Tổng nợ | 238,44 Tr | -19,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 289,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,28 Tr | -323,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,22 Tr | 1.143,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,13 Tr | -79,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,37 Tr | -657,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,72 Tr | 289,92% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
94