Trang chủ300801 • SHE
add
Shandong Taihe Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,62 ¥ - 18,34 ¥
Phạm vi một năm
10,31 ¥ - 22,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,28 T CNY
Số lượng trung bình
9,66 Tr
Tỷ số P/E
33,70
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 568,67 Tr | -4,62% |
Chi phí hoạt động | 56,13 Tr | 1,14% |
Thu nhập ròng | 29,50 Tr | -46,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,19 | -44,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,65 Tr | -43,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 727,20 Tr | 21,43% |
Tổng tài sản | 3,26 T | 13,10% |
Tổng nợ | 876,23 Tr | 61,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,50 Tr | -46,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,09 Tr | 247,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -203,36 Tr | 33,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,64 Tr | -38,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -161,83 Tr | 45,85% |
Dòng tiền tự do | -173,35 Tr | -20,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
944