Trang chủ300801 • SHE
add
Shandong Taihe Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,83 ¥ - 16,13 ¥
Phạm vi một năm
12,41 ¥ - 22,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,48 T CNY
Số lượng trung bình
3,72 Tr
Tỷ số P/E
31,63
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 653,82 Tr | 25,53% |
Chi phí hoạt động | 50,33 Tr | 44,22% |
Thu nhập ròng | 28,45 Tr | -32,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,35 | -45,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,51 Tr | -21,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 663,28 Tr | -6,11% |
Tổng tài sản | 3,25 T | 5,14% |
Tổng nợ | 790,54 Tr | 12,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,45 Tr | -32,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,93 Tr | -553,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 153,16 Tr | 5,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -946,40 N | 97,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 134,77 Tr | 13,85% |
Dòng tiền tự do | -172,98 Tr | -22,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
985