Trang chủ300803 • SHE
add
Beijing Compass Technlgy Dvlpmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
95,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
90,41 ¥ - 98,00 ¥
Phạm vi một năm
33,14 ¥ - 124,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,11 T CNY
Số lượng trung bình
43,22 Tr
Tỷ số P/E
10.515,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 226,06 Tr | 35,21% |
Chi phí hoạt động | 307,00 Tr | 36,81% |
Thu nhập ròng | -61,00 Tr | -3,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,98 | 23,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -111,58 Tr | -33,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,09 T | 116,86% |
Tổng tài sản | 8,77 T | 68,84% |
Tổng nợ | 6,96 T | 101,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 409,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,00 Tr | -3,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,91 T | 3.038,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 69,88 Tr | 125,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 133,41 Tr | 408,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,12 T | 1.207,56% |
Dòng tiền tự do | 1,75 T | 2.985,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
2.336