Trang chủ300803 • SHE
add
Beijing Compass Technlgy Dvlpmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
81,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
78,80 ¥ - 86,83 ¥
Phạm vi một năm
33,14 ¥ - 110,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,45 T CNY
Số lượng trung bình
24,77 Tr
Tỷ số P/E
2.227,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 256,79 Tr | 44,13% |
Chi phí hoạt động | 318,03 Tr | 43,97% |
Thu nhập ròng | -65,74 Tr | -68,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,60 | -16,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -95,10 Tr | -56,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,19 T | 55,27% |
Tổng tài sản | 6,90 T | 39,74% |
Tổng nợ | 5,07 T | 59,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 408,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -65,74 Tr | -68,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 143,61 Tr | 122,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -130,34 Tr | -194,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 132,07 Tr | 110,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 145,35 Tr | 134,12% |
Dòng tiền tự do | 73,98 Tr | 37,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
2.336