Trang chủ300806 • SHE
add
Jiangsu Sidike Nw Mtrls Sci&Tec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,53 ¥ - 13,57 ¥
Phạm vi một năm
6,90 ¥ - 17,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,69 T CNY
Số lượng trung bình
20,89 Tr
Tỷ số P/E
214,01
Tỷ lệ cổ tức
0,16%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 670,33 Tr | 26,69% |
Chi phí hoạt động | 109,95 Tr | -13,53% |
Thu nhập ròng | 21,08 Tr | 6,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,14 | -16,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 142,83 Tr | 74,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -97,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 231,16 Tr | -24,97% |
Tổng tài sản | 7,40 T | 3,45% |
Tổng nợ | 5,18 T | 5,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 410,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,08 Tr | 6,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,03 Tr | 395,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -137,20 Tr | 50,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 126,14 Tr | -55,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,75 Tr | 401,92% |
Dòng tiền tự do | -497,80 Tr | 20,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 6, 2006
Trang web
Nhân viên
1.897