Trang chủ300806 • SHE
add
Jiangsu Sidike Nw Mtrls Sci&Tec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,41 ¥ - 16,03 ¥
Phạm vi một năm
9,20 ¥ - 23,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,39 T CNY
Số lượng trung bình
6,65 Tr
Tỷ số P/E
148,73
Tỷ lệ cổ tức
0,06%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 670,78 Tr | 1,09% |
Chi phí hoạt động | 100,65 Tr | 1,62% |
Thu nhập ròng | 9,64 Tr | -48,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,44 | -48,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,51 Tr | 42,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -71,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,94 Tr | -15,14% |
Tổng tài sản | 7,66 T | 5,04% |
Tổng nợ | 5,43 T | 6,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 451,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,64 Tr | -48,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,14 Tr | 146,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,16 Tr | 32,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,40 Tr | 838,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,36 Tr | 128,59% |
Dòng tiền tự do | -224,68 Tr | 9,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 6, 2006
Trang web
Nhân viên
1.859