Trang chủ300809 • SHE
add
Hiecise Precision Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,04 ¥ - 35,94 ¥
Phạm vi một năm
17,66 ¥ - 57,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,28 T CNY
Số lượng trung bình
7,36 Tr
Tỷ số P/E
152,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,75 Tr | 0,89% |
Chi phí hoạt động | 27,04 Tr | 136,06% |
Thu nhập ròng | 23,58 Tr | -13,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,75 | -13,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,80 Tr | -26,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 864,73 Tr | -1,14% |
Tổng tài sản | 2,17 T | 4,93% |
Tổng nợ | 536,92 Tr | 12,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 253,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,58 Tr | -13,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,71 Tr | 85,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -175,70 Tr | 32,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -153,94 Tr | 38,09% |
Dòng tiền tự do | -18,73 Tr | -13,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 9, 2007
Trang web
Nhân viên
466