Trang chủ300811 • SHE
add
POCO Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
47,60 ¥ - 49,55 ¥
Phạm vi một năm
28,34 ¥ - 54,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,37 T CNY
Số lượng trung bình
9,65 Tr
Tỷ số P/E
37,72
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 430,72 Tr | 58,06% |
Chi phí hoạt động | 51,16 Tr | 37,96% |
Thu nhập ròng | 101,26 Tr | 84,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,51 | 16,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,17 Tr | 84,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 302,01 Tr | 36,63% |
Tổng tài sản | 2,82 T | 19,77% |
Tổng nợ | 624,53 Tr | 17,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 280,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,26 Tr | 84,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,99 Tr | 1.951,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,34 Tr | -92,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,38 Tr | -293,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,39 Tr | 44,14% |
Dòng tiền tự do | -75,32 Tr | 3,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 9, 2009
Trang web
Nhân viên
1.993