Trang chủ300811 • SHE
add
POCO Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
45,74 ¥ - 48,50 ¥
Phạm vi một năm
27,21 ¥ - 54,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,57 T CNY
Số lượng trung bình
5,50 Tr
Tỷ số P/E
44,01
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 461,04 Tr | 58,45% |
Chi phí hoạt động | 56,58 Tr | 70,58% |
Thu nhập ròng | 113,70 Tr | 66,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,66 | 4,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 156,88 Tr | 60,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 309,40 Tr | 26,67% |
Tổng tài sản | 2,76 T | 18,13% |
Tổng nợ | 677,57 Tr | 18,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 280,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,70 Tr | 66,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,27 Tr | 526,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,76 Tr | -130,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,86 Tr | 170,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,79 Tr | 23,94% |
Dòng tiền tự do | 69,02 Tr | 66,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 9, 2009
Trang web
Nhân viên
1.993