Trang chủ300812 • SHE
add
Shenzhen Etmade Automatic EquipmentCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
23,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,51 ¥ - 23,29 ¥
Phạm vi một năm
14,31 ¥ - 30,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,17 T CNY
Số lượng trung bình
4,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,15 Tr | 89,23% |
Chi phí hoạt động | 24,21 Tr | -41,01% |
Thu nhập ròng | 20,09 Tr | 250,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,33 | 179,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,93 Tr | 284,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,14 Tr | 6,14% |
Tổng tài sản | 1,45 T | -1,80% |
Tổng nợ | 661,74 Tr | 8,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 788,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,09 Tr | 250,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,00 Tr | 1.990,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,86 Tr | -1.533,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,66 Tr | -163,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,31 Tr | -192,69% |
Dòng tiền tự do | 53,36 Tr | 504,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 2, 2007
Trang web
Nhân viên
566