Trang chủ300812 • SHE
add
Shenzhen Etmade Automatic EquipmentCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
19,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,51 ¥ - 20,18 ¥
Phạm vi một năm
14,31 ¥ - 30,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T CNY
Số lượng trung bình
3,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,86 Tr | 61,12% |
Chi phí hoạt động | 39,47 Tr | 18,94% |
Thu nhập ròng | 19,65 Tr | 139,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,75 | 48,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,61 Tr | 164,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,57 Tr | -46,91% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 0,20% |
Tổng nợ | 590,26 Tr | 7,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 861,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,65 Tr | 139,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,39 Tr | -43,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,31 Tr | -96,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,58 Tr | -105,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,61 Tr | -480,27% |
Dòng tiền tự do | -64,73 Tr | -7,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 2, 2007
Trang web
Nhân viên
770