Trang chủ300813 • SHE
add
Zhejiang Tailin Bioengineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,34 ¥ - 20,94 ¥
Phạm vi một năm
11,01 ¥ - 29,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 T CNY
Số lượng trung bình
3,46 Tr
Tỷ số P/E
808,22
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,28 Tr | 20,04% |
Chi phí hoạt động | 36,60 Tr | 11,90% |
Thu nhập ròng | 708,97 N | -87,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,93 | -89,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,42 Tr | -8,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 74,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 358,04 Tr | -33,51% |
Tổng tài sản | 949,65 Tr | 2,84% |
Tổng nợ | 298,82 Tr | 14,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 650,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 708,97 N | -87,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,78 Tr | -365,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,16 Tr | 58,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,66 Tr | 76,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,54 Tr | -8,09% |
Dòng tiền tự do | -22,11 Tr | -864,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
888