Trang chủ300813 • SHE
add
Zhejiang Tailin Bioengineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,01 ¥ - 22,80 ¥
Phạm vi một năm
11,01 ¥ - 29,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 T CNY
Số lượng trung bình
2,98 Tr
Tỷ số P/E
239,66
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,19 Tr | 42,15% |
Chi phí hoạt động | 33,46 Tr | -5,97% |
Thu nhập ròng | 4,73 Tr | 351,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,49 | 277,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,65 Tr | 645,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,23 Tr | -69,72% |
Tổng tài sản | 962,09 Tr | -1,17% |
Tổng nợ | 306,48 Tr | -0,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 655,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,73 Tr | 351,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,36 Tr | 350,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,19 Tr | -41,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,39 Tr | -74,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,72 Tr | -43,87% |
Dòng tiền tự do | -219,43 Tr | -824,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
888