Trang chủ300814 • SHE
add
Shenzhen Jove Enterprise Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,60 ¥ - 31,77 ¥
Phạm vi một năm
21,99 ¥ - 41,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,21 T CNY
Số lượng trung bình
5,84 Tr
Tỷ số P/E
185,39
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 379,57 Tr | 28,04% |
Chi phí hoạt động | 38,20 Tr | 25,94% |
Thu nhập ròng | 5,69 Tr | 1,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,50 | -20,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,63 Tr | -11,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -64,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 318,32 Tr | 24,78% |
Tổng tài sản | 2,67 T | 55,77% |
Tổng nợ | 1,49 T | 155,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,69 Tr | 1,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,93 Tr | 4,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -177,33 Tr | 10,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,17 Tr | 228,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,46 Tr | 51,66% |
Dòng tiền tự do | -640,89 Tr | -393,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 2004
Trang web
Nhân viên
2.007