Trang chủ300814 • SHE
add
Shenzhen Jove Enterprise Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,88 ¥ - 33,97 ¥
Phạm vi một năm
22,16 ¥ - 45,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,25 T CNY
Số lượng trung bình
9,06 Tr
Tỷ số P/E
165,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 377,04 Tr | 27,04% |
Chi phí hoạt động | 43,03 Tr | 67,26% |
Thu nhập ròng | 9,98 Tr | -12,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,65 | -30,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,13 Tr | 27,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 738,56 Tr | 92,15% |
Tổng tài sản | 3,07 T | 36,21% |
Tổng nợ | 1,48 T | 36,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,98 Tr | -12,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,81 Tr | -135,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 125,83 Tr | 1.808,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,64 Tr | -69,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,12 Tr | 828,49% |
Dòng tiền tự do | -206,99 Tr | 51,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 2004
Trang web
Nhân viên
2.591