Trang chủ300815 • SHE
add
EIT Environmental Development Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,03 ¥ - 14,99 ¥
Phạm vi một năm
9,93 ¥ - 16,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,71 T CNY
Số lượng trung bình
5,03 Tr
Tỷ số P/E
11,09
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,70 T | 12,75% |
Chi phí hoạt động | 159,58 Tr | 27,76% |
Thu nhập ròng | 179,07 Tr | 0,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,52 | -10,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 365,13 Tr | 21,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 684,56 Tr | -8,74% |
Tổng tài sản | 7,78 T | 24,55% |
Tổng nợ | 3,44 T | 39,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 398,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 179,07 Tr | 0,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 132,72 Tr | 44,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -283,17 Tr | -213,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,84 Tr | 164,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,60 Tr | 36,13% |
Dòng tiền tự do | -81,46 Tr | 49,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
90.000