Trang chủ300816 • SHE
add
ActBlue Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,68 ¥ - 34,08 ¥
Phạm vi một năm
16,65 ¥ - 44,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,68 T CNY
Số lượng trung bình
4,39 Tr
Tỷ số P/E
47,73
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 244,74 Tr | 1,93% |
Chi phí hoạt động | 28,66 Tr | 18,70% |
Thu nhập ròng | 18,54 Tr | 35,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,58 | 32,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,81 Tr | 43,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 841,80 Tr | 89,23% |
Tổng tài sản | 2,25 T | 18,78% |
Tổng nợ | 1,38 T | 28,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 869,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,54 Tr | 35,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 114,13 Tr | 440,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,83 Tr | 23,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 105,70 Tr | 44,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 152,35 Tr | 3.039,68% |
Dòng tiền tự do | 2,81 Tr | 101,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 1, 2009
Trang web
Nhân viên
484