Trang chủ300816 • SHE
add
ActBlue Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,22 ¥ - 23,79 ¥
Phạm vi một năm
12,63 ¥ - 28,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 T CNY
Số lượng trung bình
2,44 Tr
Tỷ số P/E
41,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 220,88 Tr | -8,05% |
Chi phí hoạt động | 34,24 Tr | -25,45% |
Thu nhập ròng | 15,81 Tr | 2.076,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,16 | 2.286,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,22 Tr | 166,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 442,36 Tr | -15,06% |
Tổng tài sản | 1,92 T | 3,67% |
Tổng nợ | 1,06 T | 3,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 855,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,81 Tr | 2.076,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 155,74 Tr | 597,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,44 Tr | -361,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,41 Tr | 16,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,61 Tr | 61,06% |
Dòng tiền tự do | -102,22 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 1, 2009
Trang web
Nhân viên
608