Trang chủ300816 • SHE
add
ActBlue Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,60 ¥ - 24,95 ¥
Phạm vi một năm
12,63 ¥ - 28,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 T CNY
Số lượng trung bình
2,51 Tr
Tỷ số P/E
62,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 254,36 Tr | -3,87% |
Chi phí hoạt động | 35,85 Tr | 33,20% |
Thu nhập ròng | 22,03 Tr | 216,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,66 | 229,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,23 Tr | 17,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 455,59 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,99 T | — |
Tổng nợ | 1,14 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 845,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,03 Tr | 216,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -94,43 Tr | -239,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 156,53 Tr | 397,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,35 Tr | -21,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 96,61 Tr | -35,44% |
Dòng tiền tự do | 31,28 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 1, 2009
Trang web
Nhân viên
608