Trang chủ300817 • SHE
add
SF Oilless Bearing Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,09 ¥ - 13,98 ¥
Phạm vi một năm
6,28 ¥ - 15,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 T CNY
Số lượng trung bình
9,93 Tr
Tỷ số P/E
47,92
Tỷ lệ cổ tức
1,51%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 196,21 Tr | 7,64% |
Chi phí hoạt động | 32,33 Tr | -3,35% |
Thu nhập ròng | 15,04 Tr | -19,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,67 | -25,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,49 Tr | -1,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,12 Tr | -39,82% |
Tổng tài sản | 1,28 T | -1,13% |
Tổng nợ | 237,37 Tr | -5,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,04 Tr | -19,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,82 Tr | -7,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,71 Tr | -1.239,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,11 Tr | 6,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,01 Tr | -919,29% |
Dòng tiền tự do | -56,33 Tr | -65,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.290