Trang chủ300818 • SHE
add
Naipu Mining Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,17 ¥ - 21,81 ¥
Phạm vi một năm
17,48 ¥ - 34,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,59 T CNY
Số lượng trung bình
5,23 Tr
Tỷ số P/E
27,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,89 Tr | -21,84% |
Chi phí hoạt động | 65,64 Tr | 12,61% |
Thu nhập ròng | 5,66 Tr | -85,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,92 | -81,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,13 Tr | -56,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 532,55 Tr | 8,31% |
Tổng tài sản | 2,78 T | 21,11% |
Tổng nợ | 1,00 T | 8,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,66 Tr | -85,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,82 Tr | 83,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -133,76 Tr | -12,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 170,38 Tr | 650,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,73 Tr | 105,33% |
Dòng tiền tự do | -143,63 Tr | 54,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 10, 2005
Trang web
Nhân viên
992