Trang chủ300819 • SHE
add
Jiangsu Jujie Microfiber Techn Grp Co Ld
Giá đóng cửa hôm trước
24,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,90 ¥ - 26,30 ¥
Phạm vi một năm
9,81 ¥ - 33,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,81 T CNY
Số lượng trung bình
10,24 Tr
Tỷ số P/E
56,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,34 Tr | 5,06% |
Chi phí hoạt động | 22,59 Tr | 7,02% |
Thu nhập ròng | 14,71 Tr | 30,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,74 | 24,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,82 Tr | -1,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 242,86 Tr | -4,14% |
Tổng tài sản | 1,02 T | 1,63% |
Tổng nợ | 122,01 Tr | -5,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 894,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,71 Tr | 30,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,33 Tr | 82,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,66 Tr | -12,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,00 Tr | 13,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,73 Tr | 37,22% |
Dòng tiền tự do | -26,29 Tr | 47,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.102