Trang chủ300819 • SHE
add
Jiangsu Jujie Microfiber Techn Grp Co Ld
Giá đóng cửa hôm trước
14,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,14 ¥ - 14,09 ¥
Phạm vi một năm
8,38 ¥ - 17,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,97 T CNY
Số lượng trung bình
2,84 Tr
Tỷ số P/E
33,90
Tỷ lệ cổ tức
2,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 145,33 Tr | -10,38% |
Chi phí hoạt động | 21,85 Tr | -13,70% |
Thu nhập ròng | 15,10 Tr | -58,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,39 | -53,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,39 Tr | 61,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 297,85 Tr | -10,72% |
Tổng tài sản | 1,00 T | -1,79% |
Tổng nợ | 126,81 Tr | -20,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 873,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,10 Tr | -58,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,50 Tr | -6,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,53 Tr | 3.578,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,05 Tr | -372,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,68 Tr | -14,57% |
Dòng tiền tự do | 61,82 Tr | 280,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.048