Trang chủ300822 • SHE
add
Shenzhen Bestek Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,35 ¥ - 18,98 ¥
Phạm vi một năm
4,78 ¥ - 18,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,91 T CNY
Số lượng trung bình
8,99 Tr
Tỷ số P/E
86,15
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 240,52 Tr | 1,51% |
Chi phí hoạt động | 38,20 Tr | 10,75% |
Thu nhập ròng | 21,94 Tr | 317,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,12 | 310,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,81 Tr | 211,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 461,17 Tr | 7,90% |
Tổng tài sản | 1,55 T | -1,34% |
Tổng nợ | 279,87 Tr | -7,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 309,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,94 Tr | 317,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,63 Tr | -77,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,21 Tr | 94,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -626,87 N | 50,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,96 Tr | -71,24% |
Dòng tiền tự do | -18,72 Tr | -144,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 5, 2010
Trang web
Nhân viên
2.331