Trang chủ300824 • SHE
add
Shenzhen Crastal Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,20 ¥ - 11,95 ¥
Phạm vi một năm
6,46 ¥ - 13,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,83 T CNY
Số lượng trung bình
10,32 Tr
Tỷ số P/E
48,09
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,61%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 212,60 Tr | 33,41% |
Chi phí hoạt động | 70,29 Tr | 22,67% |
Thu nhập ròng | 33,37 Tr | 47,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,70 | 10,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,50 Tr | 56,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 597,17 Tr | -2,82% |
Tổng tài sản | 1,02 T | 12,23% |
Tổng nợ | 282,24 Tr | 97,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 737,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 324,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,37 Tr | 47,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,31 Tr | 1.504,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 58,10 Tr | -52,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,38 Tr | 19,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 78,37 Tr | -27,68% |
Dòng tiền tự do | 3,98 Tr | 116,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 5, 2003
Trang web
Nhân viên
1.097