Trang chủ300824 • SHE
add
Shenzhen Crastal Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,16 ¥ - 9,76 ¥
Phạm vi một năm
5,50 ¥ - 11,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,07 T CNY
Số lượng trung bình
11,02 Tr
Tỷ số P/E
52,88
Tỷ lệ cổ tức
1,92%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,16 Tr | 22,04% |
Chi phí hoạt động | 74,98 Tr | 33,63% |
Thu nhập ròng | 6,96 Tr | -52,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,78 | -61,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,56 Tr | -39,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 452,56 Tr | -30,93% |
Tổng tài sản | 905,28 Tr | -10,16% |
Tổng nợ | 228,32 Tr | -18,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 676,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 324,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,96 Tr | -52,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,55 Tr | -28,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 39,45 Tr | 21,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,14 Tr | -311,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,57 Tr | -73,04% |
Dòng tiền tự do | -36,37 Tr | 34,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 5, 2003
Trang web
Nhân viên
994