Trang chủ300825 • SHE
add
IAT Automobile Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,48 ¥ - 13,65 ¥
Phạm vi một năm
6,80 ¥ - 17,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,23 T CNY
Số lượng trung bình
33,69 Tr
Tỷ số P/E
1.263,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 224,30 Tr | 109,63% |
Chi phí hoạt động | 49,85 Tr | -13,96% |
Thu nhập ròng | 17,03 Tr | 151,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,59 | 124,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,02 Tr | 328,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 484,78 Tr | -11,20% |
Tổng tài sản | 3,33 T | 1,52% |
Tổng nợ | 837,20 Tr | 3,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 490,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,03 Tr | 151,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,35 Tr | 768,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -137,40 Tr | -64.787,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,38 Tr | 553,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,80 Tr | -177,44% |
Dòng tiền tự do | -121,74 Tr | 40,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 5, 2007
Trang web
Nhân viên
2.163