Trang chủ300825 • SHE
add
IAT Automobile Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,69 ¥ - 10,02 ¥
Phạm vi một năm
7,99 ¥ - 14,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,96 T CNY
Số lượng trung bình
15,13 Tr
Tỷ số P/E
1.006,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 268,51 Tr | 6,51% |
Chi phí hoạt động | 41,34 Tr | -24,81% |
Thu nhập ròng | 12,39 Tr | -40,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,62 | -43,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 515,83 Tr | 0,57% |
Tổng tài sản | 3,19 T | -4,76% |
Tổng nợ | 911,79 Tr | 9,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 490,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,39 Tr | -40,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,99 Tr | -31,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,78 Tr | 112,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,85 Tr | -315,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,76 Tr | 83,62% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 5, 2007
Trang web
Nhân viên
2.315