Trang chủ300826 • SHE
add
NanJing Research nsttt f Srvyng Mppng &
Giá đóng cửa hôm trước
16,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,28 ¥ - 16,88 ¥
Phạm vi một năm
10,12 ¥ - 24,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 T CNY
Số lượng trung bình
3,08 Tr
Tỷ số P/E
56,38
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,07 Tr | 5,18% |
Chi phí hoạt động | 42,43 Tr | 16,43% |
Thu nhập ròng | 6,61 Tr | 13,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,68 | 7,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,53 Tr | -26,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 661,58 Tr | -2,74% |
Tổng tài sản | 2,45 T | -1,29% |
Tổng nợ | 1,12 T | -10,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,61 Tr | 13,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,70 Tr | -128.090,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -183,10 Tr | -1.675,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 474,64 N | 100,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -203,33 Tr | -420,43% |
Dòng tiền tự do | -70,75 Tr | -52,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 1991
Trang web
Nhân viên
1.229