Trang chủ300827 • SHE
add
Sineng Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,80 ¥ - 28,18 ¥
Phạm vi một năm
20,51 ¥ - 53,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,04 T CNY
Số lượng trung bình
16,09 Tr
Tỷ số P/E
21,97
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 830,70 Tr | 16,78% |
Chi phí hoạt động | 101,21 Tr | 1,40% |
Thu nhập ròng | 87,65 Tr | 71,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,55 | 46,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,36 Tr | 103,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 T | 79,84% |
Tổng tài sản | 8,33 T | 33,64% |
Tổng nợ | 6,08 T | 37,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 358,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,65 Tr | 71,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -707,73 Tr | -35,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,88 Tr | 12,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 270,27 Tr | 202,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -477,98 Tr | 42,82% |
Dòng tiền tự do | -727,83 Tr | 22,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 3, 2012
Trang web
Nhân viên
1.609