Trang chủ300827 • SHE
add
Sineng Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
45,94 ¥ - 48,41 ¥
Phạm vi một năm
18,60 ¥ - 53,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,64 T CNY
Số lượng trung bình
16,43 Tr
Tỷ số P/E
44,15
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | 0,83% |
Chi phí hoạt động | 173,00 Tr | -1,50% |
Thu nhập ròng | 141,19 Tr | 92,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,35 | 90,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 170,94 Tr | 71,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,89 T | 45,67% |
Tổng tài sản | 7,43 T | 26,57% |
Tổng nợ | 5,39 T | 26,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 359,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,19 Tr | 92,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 115,69 Tr | 119,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,54 Tr | -616,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 398,78 Tr | -24,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 440,93 Tr | 633,81% |
Dòng tiền tự do | 37,96 Tr | 108,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 3, 2012
Trang web
Nhân viên
1.378