Trang chủ300828 • SHE
add
Tianjin Ruixin Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,54 ¥ - 14,36 ¥
Phạm vi một năm
7,16 ¥ - 17,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 T CNY
Số lượng trung bình
4,77 Tr
Tỷ số P/E
42,31
Tỷ lệ cổ tức
4,06%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,52 Tr | -10,99% |
Chi phí hoạt động | 11,68 Tr | -33,88% |
Thu nhập ròng | 11,24 Tr | -45,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,83 | -38,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,35 Tr | -25,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,23 Tr | -3,81% |
Tổng tài sản | 861,67 Tr | -4,64% |
Tổng nợ | 82,14 Tr | 26,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 779,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,24 Tr | -45,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,36 Tr | -9,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,11 Tr | -2.538,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,97 Tr | 94,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,44 Tr | -6,35% |
Dòng tiền tự do | -14,42 Tr | 37,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 11, 2004
Trang web
Nhân viên
664