Trang chủ300828 • SHE
add
Tianjin Ruixin Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,21 ¥ - 15,66 ¥
Phạm vi một năm
10,07 ¥ - 21,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 T CNY
Số lượng trung bình
8,77 Tr
Tỷ số P/E
48,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,36 Tr | -0,82% |
Chi phí hoạt động | 14,24 Tr | 16,30% |
Thu nhập ròng | 11,59 Tr | -11,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,25 | -11,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,24 Tr | -2,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,78 Tr | -53,20% |
Tổng tài sản | 845,86 Tr | -3,03% |
Tổng nợ | 83,73 Tr | 9,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 762,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,59 Tr | -11,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,04 Tr | -85,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 50,30 Tr | 427,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,55 Tr | -985,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,75 Tr | -29,79% |
Dòng tiền tự do | -11,54 Tr | -134,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 11, 2004
Trang web
Nhân viên
676