Trang chủ300829 • SHE
add
Henn Jindn Lactc Acd Tchnolg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,43 ¥ - 19,87 ¥
Phạm vi một năm
12,01 ¥ - 23,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,55 T CNY
Số lượng trung bình
5,49 Tr
Tỷ số P/E
52,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 394,96 Tr | 12,16% |
Chi phí hoạt động | 41,33 Tr | -24,04% |
Thu nhập ròng | -64,07 Tr | -567,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,22 | -494,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,06 Tr | 221,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 489,04 Tr | -14,97% |
Tổng tài sản | 3,46 T | 1,75% |
Tổng nợ | 1,65 T | -2,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,07 Tr | -567,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,75 Tr | 140,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -210,41 Tr | 3,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 95,72 Tr | 209,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,48 Tr | 82,92% |
Dòng tiền tự do | -47,64 Tr | -302,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
1.342