Trang chủ300830 • SHE
add
JinXianDai Information Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,81 ¥ - 8,36 ¥
Phạm vi một năm
4,02 ¥ - 9,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 T CNY
Số lượng trung bình
20,52 Tr
Tỷ số P/E
151,70
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,37 Tr | -18,44% |
Chi phí hoạt động | 40,73 Tr | -30,61% |
Thu nhập ròng | -13,64 Tr | 3,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,67 | -18,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,48 Tr | 41,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 233,79 Tr | 107,49% |
Tổng tài sản | 1,48 T | 17,53% |
Tổng nợ | 313,63 Tr | 168,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 430,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,64 Tr | 3,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,46 Tr | 151,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,73 Tr | -269,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -289,53 N | -17,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,56 Tr | 24,48% |
Dòng tiền tự do | -701,60 N | 98,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
2.429