Trang chủ300831 • SHE
add
XiAn Peri Pwr Smcndctr Cnvrt Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,71 ¥ - 14,05 ¥
Phạm vi một năm
9,80 ¥ - 18,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,41 T CNY
Số lượng trung bình
7,04 Tr
Tỷ số P/E
67,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,66 Tr | -1,59% |
Chi phí hoạt động | 8,43 Tr | -15,64% |
Thu nhập ròng | 15,22 Tr | 107,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,22 | 111,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,57 Tr | 10,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 549,08 Tr | 2,25% |
Tổng tài sản | 990,22 Tr | 6,77% |
Tổng nợ | 60,59 Tr | 9,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 929,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 320,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,22 Tr | 107,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,39 Tr | 108,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -176,55 Tr | -94.088,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -174,16 Tr | -523,58% |
Dòng tiền tự do | -19,96 Tr | 36,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
410