Trang chủ300831 • SHE
add
XiAn Peri Pwr Smcndctr Cnvrt Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,99 ¥ - 17,35 ¥
Phạm vi một năm
6,50 ¥ - 18,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,28 T CNY
Số lượng trung bình
14,59 Tr
Tỷ số P/E
88,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,74 Tr | 133,97% |
Chi phí hoạt động | 16,02 Tr | 71,40% |
Thu nhập ròng | 39,45 Tr | 552,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,47 | 178,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,90 Tr | 678,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 523,28 Tr | -5,65% |
Tổng tài sản | 974,72 Tr | 6,54% |
Tổng nợ | 66,86 Tr | 3,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 907,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 320,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,45 Tr | 552,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,80 Tr | -155,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 93,67 Tr | 5.615,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,85 N | -237,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,85 Tr | 259,14% |
Dòng tiền tự do | -24,27 Tr | -167,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
415