Trang chủ300832 • SHE
add
Shenzhen New Industries Bmdcl Eng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
51,03 ¥ - 52,66 ¥
Phạm vi một năm
49,01 ¥ - 97,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,18 T CNY
Số lượng trung bình
3,92 Tr
Tỷ số P/E
22,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | 10,12% |
Chi phí hoạt động | 308,84 Tr | 4,43% |
Thu nhập ròng | 437,51 Tr | 2,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,90 | -6,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 500,55 Tr | 0,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 T | -24,95% |
Tổng tài sản | 9,73 T | 13,46% |
Tổng nợ | 725,40 Tr | 18,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 785,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 437,51 Tr | 2,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,54 Tr | -92,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -295,54 Tr | -6,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 Tr | -24,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -268,44 Tr | -1.334,85% |
Dòng tiền tự do | -210,78 Tr | -199,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 12, 1995
Trang web
Nhân viên
2.841