Trang chủ300834 • SHE
add
Rastar Environmental Protctn Mtrls C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,55 ¥ - 21,00 ¥
Phạm vi một năm
13,21 ¥ - 23,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,98 T CNY
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
41,42
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 440,04 Tr | 1,37% |
Chi phí hoạt động | 6,01 Tr | -47,52% |
Thu nhập ròng | 20,93 Tr | -10,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,76 | -11,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,62 Tr | 10,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 678,88 Tr | -30,28% |
Tổng tài sản | 3,96 T | 11,45% |
Tổng nợ | 1,02 T | 77,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,93 Tr | -10,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,68 Tr | -75,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,16 Tr | 71,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 98,94 Tr | -36,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,44 Tr | 2,75% |
Dòng tiền tự do | -1,28 T | -595,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 2006
Trang web
Nhân viên
190