Trang chủ300834 • SHE
add
Rastar Environmental Protctn Mtrls C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,20 ¥ - 20,57 ¥
Phạm vi một năm
13,21 ¥ - 23,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,94 T CNY
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
39,34
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 463,58 Tr | 17,38% |
Chi phí hoạt động | 8,80 Tr | -23,22% |
Thu nhập ròng | 28,07 Tr | 180,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,05 | 139,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,58 Tr | 458,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 T | 187,08% |
Tổng tài sản | 3,83 T | 19,05% |
Tổng nợ | 912,54 Tr | 247,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,07 Tr | 180,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -74,67 Tr | -204,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -245,45 Tr | -191,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 465,65 Tr | 779,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 145,53 Tr | -46,30% |
Dòng tiền tự do | -76,85 Tr | -207,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 2006
Trang web
Nhân viên
190