Trang chủ300836 • SHE
add
Kunshan TopA Intelligent Equipmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
51,49 ¥ - 53,32 ¥
Phạm vi một năm
30,50 ¥ - 56,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,30 T CNY
Số lượng trung bình
1,22 Tr
Tỷ số P/E
157,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,09 Tr | 16,61% |
Chi phí hoạt động | 12,13 Tr | 1.476,84% |
Thu nhập ròng | 9,38 Tr | -42,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,85 | -50,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,93 Tr | -40,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,41 Tr | -9,44% |
Tổng tài sản | 1,30 T | 39,22% |
Tổng nợ | 758,19 Tr | 87,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 542,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,38 Tr | -42,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -104,11 Tr | -189,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,18 Tr | -32,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 914,37 N | -98,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -158,35 Tr | -222,42% |
Dòng tiền tự do | -125,58 Tr | -219,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 1, 2006
Trang web
Nhân viên
1.046