Trang chủ300836 • SHE
add
Kunshan TopA Intelligent Equipmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
49,02 ¥ - 52,74 ¥
Phạm vi một năm
12,73 ¥ - 56,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,14 T CNY
Số lượng trung bình
1,72 Tr
Tỷ số P/E
8.359,46
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,90 Tr | 64,56% |
Chi phí hoạt động | 27,43 Tr | 63,04% |
Thu nhập ròng | 4,04 Tr | 2.554,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,85 | 1.600,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,17 Tr | 153,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,83 Tr | 12,76% |
Tổng tài sản | 874,31 Tr | -15,06% |
Tổng nợ | 353,46 Tr | -26,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 520,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,04 Tr | 2.554,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,15 Tr | 4,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,38 Tr | 46,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,60 Tr | -163,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,95 Tr | -60,84% |
Dòng tiền tự do | 42,16 Tr | 9,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 1, 2006
Trang web
Nhân viên
795