Trang chủ300837 • SHE
add
Zhe Kuang Heavy Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,08 ¥ - 26,82 ¥
Phạm vi một năm
16,46 ¥ - 27,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,59 T CNY
Số lượng trung bình
2,08 Tr
Tỷ số P/E
75,95
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,59 Tr | -38,73% |
Chi phí hoạt động | 21,51 Tr | -32,59% |
Thu nhập ròng | 16,22 Tr | -73,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,51 | -56,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,52 Tr | -57,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 578,87 Tr | -1,19% |
Tổng tài sản | 2,29 T | 5,09% |
Tổng nợ | 824,13 Tr | 14,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,22 Tr | -73,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,71 Tr | -38,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,49 Tr | 69,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,68 Tr | 185,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,22 Tr | 5,29% |
Dòng tiền tự do | -90,36 Tr | 4,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
476