Trang chủ300837 • SHE
add
Zhe Kuang Heavy Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,90 ¥ - 22,30 ¥
Phạm vi một năm
16,46 ¥ - 30,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 T CNY
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tỷ số P/E
25,41
Tỷ lệ cổ tức
1,35%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,06 Tr | -25,85% |
Chi phí hoạt động | 28,74 Tr | 63,89% |
Thu nhập ròng | 19,76 Tr | -58,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,21 | -43,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,91 Tr | -61,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 611,32 Tr | -6,40% |
Tổng tài sản | 2,27 T | 11,26% |
Tổng nợ | 808,47 Tr | 23,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,76 Tr | -58,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,58 Tr | -17,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,30 Tr | -80,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,95 Tr | 80,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,12 Tr | 152,03% |
Dòng tiền tự do | 37,11 Tr | 1,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
492