Trang chủ300838 • SHE
add
Zhejiang Lenor Flow Cntr Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,01 ¥ - 14,35 ¥
Phạm vi một năm
9,11 ¥ - 17,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T CNY
Số lượng trung bình
1,92 Tr
Tỷ số P/E
108,26
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,62 Tr | -9,41% |
Chi phí hoạt động | 26,72 Tr | -12,44% |
Thu nhập ròng | 6,33 Tr | -5,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,85 | 4,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,02 Tr | -9,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,25 Tr | -42,00% |
Tổng tài sản | 1,49 T | 1,62% |
Tổng nợ | 492,32 Tr | 10,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 992,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,33 Tr | -5,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,52 Tr | 52,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,96 Tr | -106,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,02 Tr | -58,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,54 Tr | -19,31% |
Dòng tiền tự do | -83,54 Tr | 6,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 1, 2003
Trang web
Nhân viên
885