Trang chủ300840 • SHE
add
Qingdao Kutesmart Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,69 ¥ - 21,07 ¥
Phạm vi một năm
7,57 ¥ - 31,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,97 T CNY
Số lượng trung bình
17,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,54 Tr | -7,22% |
Chi phí hoạt động | 38,37 Tr | 10,25% |
Thu nhập ròng | 15,39 Tr | -86,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,89 | -85,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,49 Tr | -3,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 457,33 Tr | -19,54% |
Tổng tài sản | 1,53 T | -13,87% |
Tổng nợ | 256,74 Tr | -47,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,39 Tr | -86,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,57 Tr | -48,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 100,55 Tr | 157,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,11 Tr | 59,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 96,43 Tr | 149,79% |
Dòng tiền tự do | -46,92 Tr | 30,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 2007
Trang web
Nhân viên
1.807