Trang chủ300842 • SHE
add
Wuxi DK Electronic Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,72 ¥ - 37,60 ¥
Phạm vi một năm
30,46 ¥ - 58,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,23 T CNY
Số lượng trung bình
6,63 Tr
Tỷ số P/E
14,88
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,84 T | 9,57% |
Chi phí hoạt động | 169,26 Tr | -26,06% |
Thu nhập ròng | 67,10 Tr | -27,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,75 | -33,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,43 Tr | -12,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,03 T | 10,57% |
Tổng tài sản | 7,83 T | 15,43% |
Tổng nợ | 6,15 T | 13,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,10 Tr | -27,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 358,42 Tr | 464,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,12 Tr | 130,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -278,46 Tr | -296,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 143,80 Tr | 1.907,65% |
Dòng tiền tự do | 693,03 Tr | 176,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 2010
Trang web
Nhân viên
736