Trang chủ300844 • SHE
add
Guangzhou S.P.IDesign Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,13 ¥ - 32,15 ¥
Phạm vi một năm
12,70 ¥ - 44,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 T CNY
Số lượng trung bình
2,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,79 Tr | 11,27% |
Chi phí hoạt động | 47,17 Tr | 7,67% |
Thu nhập ròng | 6,37 Tr | 154,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,64 | 149,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,36 Tr | 142,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 497,86 Tr | -1,65% |
Tổng tài sản | 892,83 Tr | -9,83% |
Tổng nợ | 140,96 Tr | -13,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 751,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,37 Tr | 154,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,93 Tr | 19,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 Tr | -100,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,01 Tr | 84,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 889,19 N | -99,00% |
Dòng tiền tự do | 6,45 Tr | 139,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 4, 2007
Trang web
Nhân viên
990