Trang chủ300844 • SHE
add
Guangzhou S.P.I Design Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
52,40 ¥ - 54,50 ¥
Phạm vi một năm
21,70 ¥ - 55,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,48 T CNY
Số lượng trung bình
4,10 Tr
Tỷ số P/E
199,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,27 Tr | 43,79% |
Chi phí hoạt động | 25,65 Tr | -75,85% |
Thu nhập ròng | 7,94 Tr | 110,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,61 | 107,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,40 Tr | 227,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 450,46 Tr | -8,44% |
Tổng tài sản | 942,75 Tr | 7,19% |
Tổng nợ | 173,08 Tr | 23,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 769,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,94 Tr | 110,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,16 Tr | -61,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 261,88 Tr | 99,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,69 Tr | 55,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 261,34 Tr | 99,23% |
Dòng tiền tự do | 39,80 Tr | 121,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 4, 2007
Trang web
Nhân viên
1.069