Trang chủ300844 • SHE
add
Guangzhou S.P.IDesign Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,18 ¥ - 37,52 ¥
Phạm vi một năm
12,70 ¥ - 44,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 T CNY
Số lượng trung bình
2,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,81 Tr | 67,44% |
Chi phí hoạt động | 42,73 Tr | 16,20% |
Thu nhập ròng | 8,49 Tr | 156,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,95 | 133,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,66 Tr | 186,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 449,09 Tr | -7,04% |
Tổng tài sản | 909,55 Tr | -5,49% |
Tổng nợ | 148,26 Tr | -1,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 761,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,49 Tr | 156,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,54 Tr | -8,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,08 Tr | -127,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,63 Tr | -140,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,24 Tr | -3.527,89% |
Dòng tiền tự do | -24,77 Tr | -83,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 4, 2007
Trang web
Nhân viên
990