Trang chủ300845 • SHE
add
Zhengzhou J&T Hi-Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,88 ¥ - 11,20 ¥
Phạm vi một năm
6,72 ¥ - 12,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 T CNY
Số lượng trung bình
9,75 Tr
Tỷ số P/E
41,04
Tỷ lệ cổ tức
2,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,91 Tr | 4,85% |
Chi phí hoạt động | 22,73 Tr | 15,93% |
Thu nhập ròng | -6,80 Tr | -41,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,28 | -35,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,19 Tr | -10,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,84 Tr | 0,92% |
Tổng tài sản | 997,98 Tr | 5,09% |
Tổng nợ | 164,26 Tr | 7,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 833,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,80 Tr | -41,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,90 Tr | -10,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,75 Tr | 57,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,65 Tr | 31,67% |
Dòng tiền tự do | -60,70 Tr | 6,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 6, 2002
Trang web
Nhân viên
577